- occasionally (adv): thỉnh thoảng
- clumsily (adv): một cách vụng về
- accidentally (adv): một cách ngẫu nhiên/ tình cờ
- attentively (adv): một cách chăm chú
Dịch: Megan giải quyết vấn đề về máy tính của cô ấy một cách khá tình cờ, khi mà cô ấy nhắc tới nó
với một người bạn mà đã từng có vấn đề tương tự và đã nói cho cô ấy biết cần làm gì.